Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3400 vs. AMD A8-3850


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3400
AMD A8-3850
AMD A4-3400 AMD A8-3850
2.70 GHz Tần số 2.90 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) No turbo
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6410D GPU AMD Radeon HD 6550D
11 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 32 nm
FM1 Socket FM1
65 W TDP 100 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 125 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 245 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 66 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 349 (17%)
17% Complete
AMD A8-3850 363 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 643 (2%)
2% Complete
AMD A8-3850 1159 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3400 192 (2%)
2% Complete
AMD A8-3850 480 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 1364 (20%)
20% Complete
AMD A8-3850 1512 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 2532 (3%)
3% Complete
AMD A8-3850 5511 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 0.79 (30%)
30% Complete
AMD A8-3850 0.89 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 1.53 (3%)
3% Complete
AMD A8-3850 3.5 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3400 1591 (2%)
2% Complete
AMD A8-3850 3555 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-3400 Intel Core i5-5200U
AMD A4-3400 vs Intel Core i5-5200U
AMD A4-5000 AMD A4-3400
AMD A4-5000 vs AMD A4-3400
AMD FX-4350 AMD A4-3400
AMD FX-4350 vs AMD A4-3400
AMD Athlon II X4 740 AMD A4-3400
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A4-3400
AMD FX-7600P AMD A4-3400
AMD FX-7600P vs AMD A4-3400
Intel Core i5-4590 AMD A4-3400
Intel Core i5-4590 vs AMD A4-3400
Intel Celeron G1820 AMD A4-3400
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3400
AMD A4-3400 AMD FX-9590
AMD A4-3400 vs AMD FX-9590
AMD Athlon 3000G AMD A4-3400
AMD Athlon 3000G vs AMD A4-3400
Intel Core i7-4770K AMD A4-3400
Intel Core i7-4770K vs AMD A4-3400
Intel Celeron N2820 AMD A4-3400
Intel Celeron N2820 vs AMD A4-3400
AMD A4-3400 AMD A8-3850
AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
AMD A4-3400 AMD A6-3600
AMD A4-3400 vs AMD A6-3600
Intel Core i3-4150 AMD A4-3400
Intel Core i3-4150 vs AMD A4-3400
AMD A8-7600 AMD A4-3400
AMD A8-7600 vs AMD A4-3400
AMD A10-7850K AMD A4-3400
AMD A10-7850K vs AMD A4-3400
AMD A6-4455M AMD A4-3400
AMD A6-4455M vs AMD A4-3400
Intel Pentium G3258 AMD A4-3400
Intel Pentium G3258 vs AMD A4-3400
AMD A4-3400 AMD A4-6300
AMD A4-3400 vs AMD A4-6300
Intel Pentium G2030 AMD A4-3400
Intel Pentium G2030 vs AMD A4-3400
AMD A4-3400 Intel Celeron J1850
AMD A4-3400 vs Intel Celeron J1850
Intel Core i3-5005U AMD A4-3400
Intel Core i3-5005U vs AMD A4-3400
AMD A4-3400 AMD Phenom II X4 975
AMD A4-3400 vs AMD Phenom II X4 975
AMD A6-5400K AMD A4-3400
AMD A6-5400K vs AMD A4-3400
AMD A4-3400 Intel Xeon E3-1231 v3
AMD A4-3400 vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD A8-3850 AMD FX-4100
AMD A8-3850 vs AMD FX-4100
AMD A8-3850 AMD FX-8350
AMD A8-3850 vs AMD FX-8350
AMD A6-3650 AMD A8-3850
AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
AMD FX-4350 AMD A8-3850
AMD FX-4350 vs AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K vs AMD A8-3850
AMD A10-7850K AMD A8-3850
AMD A10-7850K vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 Intel Xeon E5-1620 v3
AMD A8-3850 vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4510U AMD A8-3850
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD FX-9590
AMD A8-3850 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
AMD A4-3400 AMD A8-3850
AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
AMD Athlon Silver 3050U AMD A8-3850
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD A10-7350B
AMD A8-3850 vs AMD A10-7350B
AMD A8-3850 Intel Core i5-4570
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1231 v3 AMD A8-3850
Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Core i5-4430
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4430
AMD A8-3850 Intel Core i7-4770
AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4770
AMD A8-3850 Intel Core i7-4790K
AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4790K
AMD A8-3850 AMD G-T56E
AMD A8-3850 vs AMD G-T56E
Intel Core i3-3210 AMD A8-3850
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3850
Intel Core i3-6100U AMD A8-3850
Intel Core i3-6100U vs AMD A8-3850
Intel Core i3-3227U AMD A8-3850
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Pentium G4560
AMD A8-3850 vs Intel Pentium G4560
AMD A4-3400 vs. AMD A8-3850 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 36 rating(s)
back to top