Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 2700U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 2700U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 2700U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD Ryzen 7 2700U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 10 Graphics
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 10
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2017
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 823 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i7-3770 820 (37%)
37% Complete
37% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-3470 2603 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 2586 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-2500 2531 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
AMD A4-3400 125 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 120 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
13% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core M-5Y70 667 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 665 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-2500 2425 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 2411 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1664 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8310 9065 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 9008 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i3-9100 8987 (8%)
8% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-1065G7 566.3 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 576.6 (28%)
28% Complete
29% Complete
Intel Core i7-3770K 597.4 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-3770 597.8 (29%)
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 138 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 138 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8350 665 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500T 3690 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-7300U 3686 (53%)
53% Complete
Intel Pentium G4600 3686 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 3679 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4712HQ 12568 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6685R 12544 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-8300 12532 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 12528 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 2700U 12528 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-2600K 12496 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 1.69 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-7500U 1.69 (47%)
47% Complete
Intel Pentium G4500 1.69 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1.69 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 7.37 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790T 7.37 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 7.3 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i3-8350K 7.28 (13%)
13% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8550U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8550U
2. AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 7 2700U vs AMD Ryzen 5 2500U
3. AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 7 2700U vs AMD Ryzen 5 3500U
4. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8250U
5. AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 7 2700U
6. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7700HQ AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7700HQ
7. Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 2700U
8. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8650U
9. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 2700U
10. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7500U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7500U
11. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8265U
12. AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 2700U vs AMD Ryzen 5 4500U
13. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8565U
14. Intel Core i5-7200U AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-7200U vs AMD Ryzen 7 2700U
15. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 2700U
AMD Ryzen 7 2700U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top