Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-6300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-6300

Bộ xử lý AMD A4-6300 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . AMD A4-6300 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8370D
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A4-6300 449 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5450 446 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-5557M 442 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6300 703 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Core i3-530 1449 (1%)
1% Complete
AMD A4-6300 1429 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300 1347 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4200 1869 (27%)
27% Complete
AMD FX-4100 1862 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete
AMD A4-6300 1856 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3867U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3865U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-4220Y 1843 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom Z3770 3012 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400B 2998 (3%)
3% Complete
AMD A4-6300 2993 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3775 2968 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-6300 Intel Core i3-4130 AMD A4-6300 vs Intel Core i3-4130
2. AMD A4-6300 AMD A6-6400K AMD A4-6300 vs AMD A6-6400K
3. AMD A4-4000 AMD A4-6300 AMD A4-4000 vs AMD A4-6300
4. AMD A4-6300 AMD A4-5300 AMD A4-6300 vs AMD A4-5300
5. AMD A4-6300 AMD A8-7600 AMD A4-6300 vs AMD A8-7600
6. AMD A4-6300 AMD Athlon 5150 AMD A4-6300 vs AMD Athlon 5150
7. AMD A4-6300 AMD FX-6300 AMD A4-6300 vs AMD FX-6300
8. Intel Core i5-4460 AMD A4-6300 Intel Core i5-4460 vs AMD A4-6300
9. Intel Celeron G1840 AMD A4-6300 Intel Celeron G1840 vs AMD A4-6300
10. AMD A4-6300 AMD Phenom II X4 955 AMD A4-6300 vs AMD Phenom II X4 955
11. Intel Celeron G3900 AMD A4-6300 Intel Celeron G3900 vs AMD A4-6300
12. Intel Core i3-4150 AMD A4-6300 Intel Core i3-4150 vs AMD A4-6300
13. AMD A4-4020 AMD A4-6300 AMD A4-4020 vs AMD A4-6300
14. Intel Pentium G3220 AMD A4-6300 Intel Pentium G3220 vs AMD A4-6300
15. Intel Celeron G1820 AMD A4-6300 Intel Celeron G1820 vs AMD A4-6300
AMD A4-6300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top