Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4020Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4020Y

Bộ xử lý Intel Core i3-4020Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4020Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 61 (21%)
21% Complete
AMD A8-4500M 61 (21%)
21% Complete
AMD A8-7600 61 (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A10-7700K 57 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A8-7100 146 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
AMD A4-3400 349 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-4000 348 (17%)
17% Complete
AMD A4-3420 348 (17%)
17% Complete
AMD A6-3650 337 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
Intel Celeron 3205U 1494 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4020Y 1490 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1037U 1480 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Pentium 3556U 1469 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 2532 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4555M 2506 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-5300 2466 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2447 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4455M 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2955U 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Pentium J4205 0.61 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-4020Y 0.61 (23%)
23% Complete
AMD A6-6310 0.6 (23%)
23% Complete
AMD A8-6410 0.6 (23%)
23% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 1.55 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 1.53 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400K 1.52 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3550MX 1.45 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3210 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8300 10.4 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 2198 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4020Y Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-4020Y vs Intel Core m3-6Y30
2. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i3-4020Y Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i3-4020Y
3. Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-4020Y Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-4020Y
4. Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-4020Y Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-4020Y
5. Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4020Y Intel Celeron N2930 vs Intel Core i3-4020Y
6. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4300U Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4300U
7. Intel Core i3-4020Y AMD A6-1450 Intel Core i3-4020Y vs AMD A6-1450
8. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4210Y
9. Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4020Y Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4020Y
10. Intel Core i3-4020Y Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i3-4020Y vs Intel Atom x5-Z8500
11. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4200Y
12. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4020Y Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4020Y
13. Intel Atom Z3735F Intel Core i3-4020Y Intel Atom Z3735F vs Intel Core i3-4020Y
14. Intel Core i3-4020Y AMD G-T48E Intel Core i3-4020Y vs AMD G-T48E
15. Intel Core i3-4020Y AMD A4-3300 Intel Core i3-4020Y vs AMD A4-3300
16. Intel Core i3-4020Y Intel Core M-5Y10a Intel Core i3-4020Y vs Intel Core M-5Y10a
17. Intel Core i3-4020Y Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4020Y vs Intel Pentium J2900
18. AMD C-30 Intel Core i3-4020Y AMD C-30 vs Intel Core i3-4020Y
19. AMD FX-6120 Intel Core i3-4020Y AMD FX-6120 vs Intel Core i3-4020Y
20. Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4020Y Intel Celeron N2920 vs Intel Core i3-4020Y
21. Intel Core i3-4020Y Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Core i3-4020Y vs Intel Xeon E7-4870 v2
22. Intel Celeron 2980U Intel Core i3-4020Y Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-4020Y
23. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4302Y
24. Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-4020Y Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-4020Y
25. Intel Core i3-4020Y AMD A4-5000 Intel Core i3-4020Y vs AMD A4-5000
Intel Core i3-4020Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top