Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-8700P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-8700P

Bộ xử lý AMD A10-8700P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Carizzo (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD A10-8700P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 12 W TDP down 35 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Carizzo (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2015
Socket AM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-8700P 386 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Apple A8X 386 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-530 1064 (2%)
2% Complete
AMD A10-8700P 1063 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 1043 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-8700P 614 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5800K 614 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 2259 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A10-6700 67 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A10-8700P 66 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 192 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4657M 191 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD A8-7600 1968 (28%)
28% Complete
AMD A8-7650K 1968 (28%)
28% Complete
AMD A10-8700P 1960 (28%)
28% Complete
AMD A6-5400B 1957 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4651 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4630 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4158U 0.76 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-2467M 0.75 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-4302Y 0.74 (21%)
21% Complete
AMD A10-8700P 0.74 (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3430MX 2.24 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-8700P 2.21 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 2.19 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7200U AMD A10-8700P Intel Core i5-7200U vs AMD A10-8700P
2. Intel Core i5-5200U AMD A10-8700P Intel Core i5-5200U vs AMD A10-8700P
3. AMD A10-8700P AMD Ryzen 5 3500U AMD A10-8700P vs AMD Ryzen 5 3500U
4. Intel Core i5-8250U AMD A10-8700P Intel Core i5-8250U vs AMD A10-8700P
5. AMD Athlon 3000G AMD A10-8700P AMD Athlon 3000G vs AMD A10-8700P
6. AMD A10-8700P Intel Celeron J4105 AMD A10-8700P vs Intel Celeron J4105
7. AMD A10-8700P Intel Core i7-8700T AMD A10-8700P vs Intel Core i7-8700T
8. AMD A10-8700P AMD Athlon Silver 3050U AMD A10-8700P vs AMD Athlon Silver 3050U
9. AMD A10-8700P AMD Ryzen 3 3250U AMD A10-8700P vs AMD Ryzen 3 3250U
10. AMD Ryzen 5 2500U AMD A10-8700P AMD Ryzen 5 2500U vs AMD A10-8700P
11. AMD A9-9425 AMD A10-8700P AMD A9-9425 vs AMD A10-8700P
12. AMD Ryzen 3 3200U AMD A10-8700P AMD Ryzen 3 3200U vs AMD A10-8700P
13. AMD A10-8700P Intel Core i5-1035G1 AMD A10-8700P vs Intel Core i5-1035G1
14. AMD A10-8700P Intel Core i5-8400 AMD A10-8700P vs Intel Core i5-8400
15. AMD A10-7850K AMD A10-8700P AMD A10-7850K vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top