Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2980U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 2980U

Bộ xử lý Intel Celeron 2980U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron 2980U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 64 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
AMD A9-9410 63 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4355M 163 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 4405Y 1581 (23%)
23% Complete
AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete
AMD A8-7100 1554 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1005M 1536 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete
AMD E2-6110 2658 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3745D 2601 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2589 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4500M 0.71 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500 0.71 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron 2980U 0.69 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 2981U 0.69 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i3-4100U 0.68 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4000 1.31 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 1.23 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3150 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3160 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-3227U 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2981U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3795 1836 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1831 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1821 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3250T Intel Celeron 2980U Intel Core i3-3250T vs Intel Celeron 2980U
2. Intel Celeron 2980U Intel Core i3-4010U Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-4010U
3. Intel Celeron 2980U Intel Core i3-3227U Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-3227U
4. Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2980U Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2980U
5. Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2980U Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2980U
6. Intel Celeron 2980U AMD A8-6410 Intel Celeron 2980U vs AMD A8-6410
7. Intel Celeron 2980U Intel Core i5-4460 Intel Celeron 2980U vs Intel Core i5-4460
8. Intel Celeron 2980U Intel Core i3-4020Y Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-4020Y
9. Intel Pentium N3520 Intel Celeron 2980U Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron 2980U
10. Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2980U Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2980U
11. Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2980U Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2980U
12. Intel Atom E3825 Intel Celeron 2980U Intel Atom E3825 vs Intel Celeron 2980U
13. Intel Celeron N3150 Intel Celeron 2980U Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 2980U
14. Intel Celeron 2980U Intel Core i7-4770 Intel Celeron 2980U vs Intel Core i7-4770
15. Intel Celeron 2980U Intel Celeron G1630 Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron G1630
16. Intel Celeron 2980U Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron N2930
17. Intel Celeron 2980U Intel Celeron 3205U Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron 3205U
18. Intel Celeron N3050 Intel Celeron 2980U Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron 2980U
19. Intel Celeron 2980U Intel Pentium N3700 Intel Celeron 2980U vs Intel Pentium N3700
20. Intel Celeron 2980U Intel Pentium G3258 Intel Celeron 2980U vs Intel Pentium G3258
21. AMD FX-7600P Intel Celeron 2980U AMD FX-7600P vs Intel Celeron 2980U
22. Intel Celeron 2980U Intel Celeron 3955U Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron 3955U
23. Intel Celeron 2980U Intel Atom D2550 Intel Celeron 2980U vs Intel Atom D2550
24. Intel Celeron 2980U Intel Celeron 3855U Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron 3855U
25. Intel Celeron 2980U AMD A10-4657M Intel Celeron 2980U vs AMD A10-4657M
Intel Celeron 2980U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top