Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1005M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1005M

Bộ xử lý Intel Celeron 1005M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 1005M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket PGA 988

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 337 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD FX-7500 336 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6750T 638 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6210 629 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1005M 1536 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A4-4020 2703 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3740 2683 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 1005M Intel Celeron N4000 Intel Celeron 1005M vs Intel Celeron N4000
2. Intel Pentium 2030M Intel Celeron 1005M Intel Pentium 2030M vs Intel Celeron 1005M
3. Intel Celeron 1005M Intel Celeron N3050 Intel Celeron 1005M vs Intel Celeron N3050
4. Intel Celeron 1005M Intel Core i3-10110U Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-10110U
5. Intel Celeron 1005M Intel Pentium 2020M Intel Celeron 1005M vs Intel Pentium 2020M
6. Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
7. Intel Celeron 1005M Intel Core i3-4150 Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-4150
8. Intel Celeron 1005M Intel Core i5-3210M Intel Celeron 1005M vs Intel Core i5-3210M
9. Intel Pentium Gold G5420 Intel Celeron 1005M Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Celeron 1005M
10. Intel Core i3-1000G4 Intel Celeron 1005M Intel Core i3-1000G4 vs Intel Celeron 1005M
11. Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1005M Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1005M
12. AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 1005M AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Celeron 1005M
13. AMD E1-1200 Intel Celeron 1005M AMD E1-1200 vs Intel Celeron 1005M
14. Intel Celeron 1005M Intel Core i7-4850HQ Intel Celeron 1005M vs Intel Core i7-4850HQ
15. Intel Core i5-2540M Intel Celeron 1005M Intel Core i5-2540M vs Intel Celeron 1005M
Intel Celeron 1005M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top