Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-4600M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-4600M

Bộ xử lý AMD A10-4600M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD A10-4600M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7660G
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.69 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket FS1r2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete
AMD A10-4600M 355 (16%)
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio P65 355 (16%)
16% Complete
AMD A9-9420e 355 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5757M 917 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4600M 916 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A10-7700K 533 (3%)
3% Complete
AMD A8-7650K 533 (3%)
3% Complete
AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete
AMD A10-4657M 527 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4600M 3148 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-950 3147 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A10-4600M 63 (19%)
19% Complete
AMD A9-9410 63 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 1000M 1428 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1423 (21%)
21% Complete
AMD A10-4600M 1417 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-4600M 3992 (4%)
4% Complete
Intel Core m3-6Y30 3980 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A6-3650 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A8-5550M 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.06 (4%)
4% Complete
AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete
AMD A8-7150B 2.03 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5350 2.02 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5010U 30.8 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
AMD A10-4600M 30.5 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-4600M Intel Core i5-6200U AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6200U
2. AMD A10-5750M AMD A10-4600M AMD A10-5750M vs AMD A10-4600M
3. AMD A10-4600M Intel Core i5-6400 AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6400
4. AMD A8-6410 AMD A10-4600M AMD A8-6410 vs AMD A10-4600M
5. Intel Core i5-4200M AMD A10-4600M Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4600M
6. Intel Core i5-4200U AMD A10-4600M Intel Core i5-4200U vs AMD A10-4600M
7. AMD A10-4600M AMD A10-5745M AMD A10-4600M vs AMD A10-5745M
8. Intel Core i7-4500U AMD A10-4600M Intel Core i7-4500U vs AMD A10-4600M
9. Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
10. AMD A8-3800 AMD A10-4600M AMD A8-3800 vs AMD A10-4600M
11. Intel Atom D2500 AMD A10-4600M Intel Atom D2500 vs AMD A10-4600M
12. AMD A10-4600M AMD G-T30L AMD A10-4600M vs AMD G-T30L
13. AMD A10-4600M Intel Xeon E5-2640 v3 AMD A10-4600M vs Intel Xeon E5-2640 v3
14. AMD A10-4600M Intel Xeon E7-8880L v2 AMD A10-4600M vs Intel Xeon E7-8880L v2
15. Intel Core i5-4210U AMD A10-4600M Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4600M
AMD A10-4600M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top