Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5400K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-5400K

Bộ xử lý AMD A6-5400K được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD A6-5400K chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7540D
GPU frequency 0.64 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket FM2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Xeon X3440 178 (20%)
20% Complete
AMD A8-3870K 176 (20%)
20% Complete
AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M 285 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 284 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9225 273 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-5400K 415 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6750T 638 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6210 629 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 246 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400B 246 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-5400K 2177 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron G530 2166 (2%)
2% Complete
AMD A4-6210 2164 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6420K 2118 (31%)
31% Complete
AMD A8-6600K 2107 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3955U 2104 (30%)
30% Complete
AMD A6-5400K 2103 (30%)
30% Complete
Intel Celeron J4005 2094 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-5010U 2093 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G2020 2086 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete
AMD A6-5200 3289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P10 3289 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A6-3410MX 3273 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 1.55 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 5150 1.55 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 1.53 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400K 1.52 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-5400K AMD A8-5600K AMD A6-5400K vs AMD A8-5600K
2. AMD A6-6400K AMD A6-5400K AMD A6-6400K vs AMD A6-5400K
3. AMD A10-5800K AMD A6-5400K AMD A10-5800K vs AMD A6-5400K
4. Intel Pentium G2030 AMD A6-5400K Intel Pentium G2030 vs AMD A6-5400K
5. AMD A6-5400K AMD A4-6320 AMD A6-5400K vs AMD A4-6320
6. AMD A10-5700 AMD A6-5400K AMD A10-5700 vs AMD A6-5400K
7. Intel Celeron J1900 AMD A6-5400K Intel Celeron J1900 vs AMD A6-5400K
8. Intel Core i3-4130 AMD A6-5400K Intel Core i3-4130 vs AMD A6-5400K
9. Intel Celeron G1840 AMD A6-5400K Intel Celeron G1840 vs AMD A6-5400K
10. AMD Athlon 5350 AMD A6-5400K AMD Athlon 5350 vs AMD A6-5400K
11. AMD A8-6600K AMD A6-5400K AMD A8-6600K vs AMD A6-5400K
12. AMD A6-5400K AMD Phenom II X2 550 AMD A6-5400K vs AMD Phenom II X2 550
13. Intel Core i3-3245 AMD A6-5400K Intel Core i3-3245 vs AMD A6-5400K
14. Intel Core i5-4430 AMD A6-5400K Intel Core i5-4430 vs AMD A6-5400K
15. Intel Core i5-4570 AMD A6-5400K Intel Core i5-4570 vs AMD A6-5400K
AMD A6-5400K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top