Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6413E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6413E

Bộ xử lý Intel Atom x6413E được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Atom x6413E chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Atom x6413E 676 (30%)
30% Complete
Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
Intel Atom x6425E 676 (30%)
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD FX-6200 1992 (4%)
4% Complete
Intel Atom x6413E 1988 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-6100 1965 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1957 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
Intel Atom x6413E 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
Intel Atom x6425E 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5800K 314 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5800X Intel Atom x6413E AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Atom x6413E
2. Qualcomm Snapdragon 808 Intel Atom x6413E Qualcomm Snapdragon 808 vs Intel Atom x6413E
3. Intel Core i7-11700T Intel Atom x6413E Intel Core i7-11700T vs Intel Atom x6413E
4. AMD Ryzen 7 3700C Intel Atom x6413E AMD Ryzen 7 3700C vs Intel Atom x6413E
5. Intel Atom x6413E Intel Celeron 1047UE Intel Atom x6413E vs Intel Celeron 1047UE
6. Intel Atom x6413E Intel Xeon W-2223 Intel Atom x6413E vs Intel Xeon W-2223
7. Intel Atom x6413E Intel Core i5-5350U Intel Atom x6413E vs Intel Core i5-5350U
8. Intel Core i3-10110Y Intel Atom x6413E Intel Core i3-10110Y vs Intel Atom x6413E
9. Intel Core i5-8250U Intel Atom x6413E Intel Core i5-8250U vs Intel Atom x6413E
10. Intel Core i7-4610Y Intel Atom x6413E Intel Core i7-4610Y vs Intel Atom x6413E
11. Intel Atom x6413E AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Atom x6413E vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
12. Intel Atom x6413E Intel Xeon E-2254ML Intel Atom x6413E vs Intel Xeon E-2254ML
13. AMD A6-3670K Intel Atom x6413E AMD A6-3670K vs Intel Atom x6413E
14. Intel Core i7-9700T Intel Atom x6413E Intel Core i7-9700T vs Intel Atom x6413E
15. Intel Atom x6413E Intel Pentium Gold G5500 Intel Atom x6413E vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Atom x6413E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top