Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5550M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-5550M

Bộ xử lý AMD A8-5550M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . AMD A8-5550M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8550G
GPU frequency 0.52 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FS1r2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-7600P 383 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A8-5550M 381 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-4020 379 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5550M 947 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5550M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500T 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-5557M 369 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-880 3098 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3093 (3%)
3% Complete
AMD A10-7350B 3083 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete
AMD A8-4555M 1105 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete
AMD A8-5550M 1102 (16%)
16% Complete
AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete
AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Pentium N3710 1078 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 3224 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3198 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A6-3650 0.79 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A8-5550M 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4657M 2 (4%)
4% Complete
AMD A6-5200 1.99 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-5550M 1.98 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4200M AMD A8-5550M Intel Core i5-4200M vs AMD A8-5550M
2. AMD A8-5550M AMD A8-6410 AMD A8-5550M vs AMD A8-6410
3. Intel Core i5-4200U AMD A8-5550M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5550M
4. Intel Core i3-4005U AMD A8-5550M Intel Core i3-4005U vs AMD A8-5550M
5. AMD A8-5550M Intel Core i5-4210Y AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4210Y
6. Intel Core i5-3570 AMD A8-5550M Intel Core i5-3570 vs AMD A8-5550M
7. Intel Core i7-4500U AMD A8-5550M Intel Core i7-4500U vs AMD A8-5550M
8. AMD A8-5550M AMD FX-9590 AMD A8-5550M vs AMD FX-9590
9. Intel Core i7-4510U AMD A8-5550M Intel Core i7-4510U vs AMD A8-5550M
10. Intel Celeron 2957U AMD A8-5550M Intel Celeron 2957U vs AMD A8-5550M
11. AMD A8-5550M Intel Core i5-4330M AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4330M
12. Intel Core i3-4158U AMD A8-5550M Intel Core i3-4158U vs AMD A8-5550M
13. AMD A8-5550M Intel Xeon E5-2648L v3 AMD A8-5550M vs Intel Xeon E5-2648L v3
14. AMD A8-5550M Intel Core i5-6200U AMD A8-5550M vs Intel Core i5-6200U
15. AMD A4-5145M AMD A8-5550M AMD A4-5145M vs AMD A8-5550M
AMD A8-5550M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top