Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-3650

Bộ xử lý AMD A6-3650 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . AMD A6-3650 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6530D
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A6-3650 145 (18%)
18% Complete
AMD A6-3500 135 (16%)
16% Complete
AMD A10-7350B 132 (16%)
16% Complete
AMD A4-3300 130 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3650 542 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3420 348 (17%)
17% Complete
AMD A4-4000 348 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A6-3650 337 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD FX-7500 336 (16%)
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-3650 1134 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-7600P 1131 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-3305M 286 (3%)
3% Complete
AMD A6-3650 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3670K 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3600 284 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 3556U 1469 (21%)
21% Complete
AMD A6-4400M 1461 (21%)
21% Complete
AMD A8-6500T 1456 (21%)
21% Complete
AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 1000M 1428 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1423 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500B 5086 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3650 5054 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 0.79 (30%)
30% Complete
AMD A8-5550M 0.79 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD A6-3650 0.79 (30%)
30% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (30%)
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4130 3.11 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5600U 33.3 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400 33.1 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400T 33.1 (54%)
54% Complete
AMD A6-3650 33 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3650 3228 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3820 3211 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3650 AMD A8-3870K AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
2. AMD A6-3650 AMD A8-3850 AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
3. AMD A6-3670K AMD A6-3650 AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
4. Intel Celeron G1610 AMD A6-3650 Intel Celeron G1610 vs AMD A6-3650
5. AMD A6-3650 AMD A10-5800K AMD A6-3650 vs AMD A10-5800K
6. AMD A6-3650 AMD E1-1500 AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
7. AMD A6-3650 AMD A8-3520M AMD A6-3650 vs AMD A8-3520M
8. AMD Athlon 5350 AMD A6-3650 AMD Athlon 5350 vs AMD A6-3650
9. AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3650 AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3650
10. Intel Core i5-3570 AMD A6-3650 Intel Core i5-3570 vs AMD A6-3650
11. AMD A10-7850K AMD A6-3650 AMD A10-7850K vs AMD A6-3650
12. Intel Core i7-4770K AMD A6-3650 Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3650
13. AMD A8-6600K AMD A6-3650 AMD A8-6600K vs AMD A6-3650
14. Intel Xeon E7-8857 v2 AMD A6-3650 Intel Xeon E7-8857 v2 vs AMD A6-3650
15. AMD A8-4555M AMD A6-3650 AMD A8-4555M vs AMD A6-3650
16. Intel Core i5-4670 AMD A6-3650 Intel Core i5-4670 vs AMD A6-3650
17. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD A6-3650 Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD A6-3650
18. AMD A6-3650 Intel Celeron J1900 AMD A6-3650 vs Intel Celeron J1900
19. Intel Core i3-6100 AMD A6-3650 Intel Core i3-6100 vs AMD A6-3650
20. AMD A6-3650 Intel Pentium G4560 AMD A6-3650 vs Intel Pentium G4560
21. Intel Pentium J2900 AMD A6-3650 Intel Pentium J2900 vs AMD A6-3650
22. AMD A6-3650 Intel Core i3-3227U AMD A6-3650 vs Intel Core i3-3227U
23. AMD A4-3300 AMD A6-3650 AMD A4-3300 vs AMD A6-3650
24. AMD A6-3650 Intel Core i3-3210 AMD A6-3650 vs Intel Core i3-3210
25. AMD A6-3650 Intel Core i7-4785T AMD A6-3650 vs Intel Core i7-4785T
AMD A6-3650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top