Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X3 710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X3 710

Bộ xử lý AMD Phenom II X3 710 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Heka (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X3 710 chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Heka (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio G80 359 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-680 2599 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 69 (21%)
21% Complete
AMD A4-4000 69 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-6700T 201 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1000M 1428 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1423 (21%)
21% Complete
AMD A10-4600M 1417 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7100 3713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 5350 3640 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A6-3650 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A8-5550M 0.79 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y51 2.33 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y70 2.33 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X3 710 AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X3 710
2. AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X3 710 AMD Phenom II X2 550 vs AMD Phenom II X3 710
3. AMD Phenom II X3 710 AMD FX-4150 AMD Phenom II X3 710 vs AMD FX-4150
4. AMD Phenom II X3 710 Intel Celeron N3050 AMD Phenom II X3 710 vs Intel Celeron N3050
5. Intel Core i3-4158U AMD Phenom II X3 710 Intel Core i3-4158U vs AMD Phenom II X3 710
6. AMD Phenom II X3 710 AMD A8-5500 AMD Phenom II X3 710 vs AMD A8-5500
7. AMD A10-6800K AMD Phenom II X3 710 AMD A10-6800K vs AMD Phenom II X3 710
8. Intel Core i7-5550U AMD Phenom II X3 710 Intel Core i7-5550U vs AMD Phenom II X3 710
9. Intel Core i7-4600U AMD Phenom II X3 710 Intel Core i7-4600U vs AMD Phenom II X3 710
10. Intel Pentium G3220 AMD Phenom II X3 710 Intel Pentium G3220 vs AMD Phenom II X3 710
11. AMD Phenom II X3 710 Intel Xeon E7-8891 v2 AMD Phenom II X3 710 vs Intel Xeon E7-8891 v2
12. AMD Phenom II X3 710 AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X3 710 vs AMD Athlon II X2 340
13. Intel Xeon Gold 6130 AMD Phenom II X3 710 Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Phenom II X3 710
14. Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X3 710 Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X3 710
15. AMD Phenom II X3 710 Intel Pentium G3250 AMD Phenom II X3 710 vs Intel Pentium G3250
AMD Phenom II X3 710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top