Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-3500

Bộ xử lý AMD A6-3500 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A6-3500 chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6530D
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
AMD A6-3650 145 (18%)
18% Complete
AMD A6-3500 135 (16%)
16% Complete
AMD A10-7350B 132 (16%)
16% Complete
AMD A4-3300 130 (16%)
16% Complete
AMD A4-3400 125 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
1% Complete
AMD A6-3500 368 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3500 166 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 311 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A8-7100 306 (15%)
15% Complete
AMD A6-3500 303 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3500 766 (2%)
2% Complete
AMD A8-7100 766 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-3305M 286 (3%)
3% Complete
AMD A6-3500 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3670K 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3650 284 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 284 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
AMD A4-4300M 1297 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A6-3500 1279 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N4200 1263 (18%)
18% Complete
AMD A10-4657M 1262 (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3500 3524 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y10 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10a 3515 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 1.95 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3500 1.93 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3500M 2052 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3500 1995 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-5350M 1987 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3500 AMD A8-3870K AMD A6-3500 vs AMD A8-3870K
2. Intel Pentium G2030 AMD A6-3500 Intel Pentium G2030 vs AMD A6-3500
3. Intel Core i3-3225 AMD A6-3500 Intel Core i3-3225 vs AMD A6-3500
4. Intel Celeron G1840 AMD A6-3500 Intel Celeron G1840 vs AMD A6-3500
5. AMD A6-3500 AMD A4-3320M AMD A6-3500 vs AMD A4-3320M
6. Intel Celeron J1900 AMD A6-3500 Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3500
7. Intel Core i3-4000M AMD A6-3500 Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500
8. AMD A6-3500 Intel Pentium G3220 AMD A6-3500 vs Intel Pentium G3220
9. Intel Core i3-4010U AMD A6-3500 Intel Core i3-4010U vs AMD A6-3500
10. Intel Celeron J1850 AMD A6-3500 Intel Celeron J1850 vs AMD A6-3500
11. Intel Pentium N3520 AMD A6-3500 Intel Pentium N3520 vs AMD A6-3500
12. AMD A6-3500 Intel Xeon E7-4809 v2 AMD A6-3500 vs Intel Xeon E7-4809 v2
13. Intel Core i7-4770K AMD A6-3500 Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3500
14. Intel Core i5-4200U AMD A6-3500 Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3500
15. Intel Core i5-4210U AMD A6-3500 Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3500
16. Intel Core i5-4200M AMD A6-3500 Intel Core i5-4200M vs AMD A6-3500
17. AMD A6-3500 AMD A4-6300 AMD A6-3500 vs AMD A4-6300
18. AMD A6-6400K AMD A6-3500 AMD A6-6400K vs AMD A6-3500
19. AMD A6-3500 Intel Celeron N3000 AMD A6-3500 vs Intel Celeron N3000
20. Intel Core i5-4690 AMD A6-3500 Intel Core i5-4690 vs AMD A6-3500
21. AMD Athlon 5350 AMD A6-3500 AMD Athlon 5350 vs AMD A6-3500
22. AMD A6-3500 Intel Core i3-8145U AMD A6-3500 vs Intel Core i3-8145U
23. Intel Pentium 3825U AMD A6-3500 Intel Pentium 3825U vs AMD A6-3500
24. Intel Pentium J4205 AMD A6-3500 Intel Pentium J4205 vs AMD A6-3500
25. AMD A6-3500 Intel Core i7-5700HQ AMD A6-3500 vs Intel Core i7-5700HQ
AMD A6-3500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top