Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5905T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G5905T

Bộ xử lý Intel Celeron G5905T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G5905T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6500T Intel Celeron G5905T Intel Core i5-6500T vs Intel Celeron G5905T
2. Intel Pentium Gold G6400T Intel Celeron G5905T Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Celeron G5905T
3. Intel Celeron G5905T Intel Pentium Silver N6000 Intel Celeron G5905T vs Intel Pentium Silver N6000
4. Intel Celeron G5905T Intel Celeron J4025 Intel Celeron G5905T vs Intel Celeron J4025
5. Intel Celeron G5905T Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5905T vs Intel Celeron G5900T
6. Intel Celeron G5905T Intel Celeron G5905 Intel Celeron G5905T vs Intel Celeron G5905
7. Intel Celeron G5905T Intel Core i5-7400T Intel Celeron G5905T vs Intel Core i5-7400T
8. Intel Celeron G5905T Intel Pentium Gold G6405 Intel Celeron G5905T vs Intel Pentium Gold G6405
9. Intel Celeron G5905T Intel Core i3-10110U Intel Celeron G5905T vs Intel Core i3-10110U
10. Intel Core i5-3210M Intel Celeron G5905T Intel Core i5-3210M vs Intel Celeron G5905T
11. Intel Celeron G5905T Intel Pentium Gold G6405T Intel Celeron G5905T vs Intel Pentium Gold G6405T
12. Intel Celeron G5905T Intel Celeron J3060 Intel Celeron G5905T vs Intel Celeron J3060
13. Intel Celeron G5905T Intel Celeron J1900 Intel Celeron G5905T vs Intel Celeron J1900
14. Intel Core i5-7200U Intel Celeron G5905T Intel Core i5-7200U vs Intel Celeron G5905T
15. Intel Celeron G5905T Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron G5905T vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron G5905T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top