Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X3 705e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X3 705e

Bộ xử lý AMD Phenom II X3 705e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Heka (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X3 705e chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Heka (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2009
Socket AM3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-6320 2512 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6410 2501 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A10-6700 67 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4657M 191 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5357M 1388 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 1017U 1373 (20%)
20% Complete
AMD A4-3400 1364 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A8-3800 1355 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 2957U 1350 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3500 3524 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y10 3515 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete
21% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A8-7100 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A10-7400P 0.76 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3430MX 2.24 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-8700P 2.21 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
2. AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
3. AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 920 AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 920
4. AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-4200M AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i5-4200M
5. AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E5-1630 v3 AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E5-1630 v3
6. AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 970 AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 970
7. Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X3 705e
8. AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
9. Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
10. AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E3-1230 v3
11. AMD Phenom II X3 705e Intel Celeron G1820TE AMD Phenom II X3 705e vs Intel Celeron G1820TE
12. Intel Atom C2530 AMD Phenom II X3 705e Intel Atom C2530 vs AMD Phenom II X3 705e
13. AMD A10-6790K AMD Phenom II X3 705e AMD A10-6790K vs AMD Phenom II X3 705e
14. Intel Pentium G3220 AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium G3220 vs AMD Phenom II X3 705e
15. Intel Pentium N4200 AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium N4200 vs AMD Phenom II X3 705e
AMD Phenom II X3 705e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top