Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1000M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1000M

Bộ xử lý Intel Celeron 1000M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 1000M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket PGA 988

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete
Apple A8 324 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-7300 322 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8 607 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Atom E3845 1714 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4300M 1680 (2%)
2% Complete
AMD A6-7000 1667 (2%)
2% Complete
AMD A6-5200 1660 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500T 1456 (21%)
21% Complete
AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 1000M 1428 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1423 (21%)
21% Complete
AMD A10-4600M 1417 (20%)
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3740D 2589 (3%)
3% Complete
AMD A4-3300 2560 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4000 2533 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 2532 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 2020M Intel Celeron 1000M Intel Pentium 2020M vs Intel Celeron 1000M
2. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2520M Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2520M
3. Intel Celeron 1000M Intel Celeron N3050 Intel Celeron 1000M vs Intel Celeron N3050
4. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-3210M Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-3210M
5. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-4200U Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-4200U
6. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-4310M Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-4310M
7. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-4200M Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-4200M
8. Intel Celeron 1000M Intel Atom Z3795 Intel Celeron 1000M vs Intel Atom Z3795
9. Intel Core i7-8750H Intel Celeron 1000M Intel Core i7-8750H vs Intel Celeron 1000M
10. AMD Sempron 2650 Intel Celeron 1000M AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron 1000M
11. Intel Celeron 1000M AMD Ryzen 5 2600 Intel Celeron 1000M vs AMD Ryzen 5 2600
12. Intel Pentium G4400T Intel Celeron 1000M Intel Pentium G4400T vs Intel Celeron 1000M
13. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-4300M Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-4300M
14. Intel Celeron 1000M Intel Xeon W-2145 Intel Celeron 1000M vs Intel Xeon W-2145
15. Intel Celeron 1000M Intel Core i3-6100 Intel Celeron 1000M vs Intel Core i3-6100
Intel Celeron 1000M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top