Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 970 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 970

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 970 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.84 GHz . HiSilicon Kirin 970 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.84 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G72 MP12
GPU frequency 0.75 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A4-3400 349 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 1461 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom C2750 1449 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 970 vs Qualcomm Snapdragon 865
2. HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 970 vs Qualcomm Snapdragon 765G
3. Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 720G vs HiSilicon Kirin 970
4. Qualcomm Snapdragon 870 HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 870 vs HiSilicon Kirin 970
5. HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 750G HiSilicon Kirin 970 vs Qualcomm Snapdragon 750G
6. HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 970 HiSilicon Kirin 810 vs HiSilicon Kirin 970
7. Qualcomm Snapdragon 845 HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 845 vs HiSilicon Kirin 970
8. Qualcomm Snapdragon 730G HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 730G vs HiSilicon Kirin 970
9. Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 970
10. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 970 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 970
11. Qualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 732G vs HiSilicon Kirin 970
12. HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 730 HiSilicon Kirin 970 vs Qualcomm Snapdragon 730
13. HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 970 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
14. HiSilicon Kirin 970 HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 970 vs HiSilicon Kirin 980
15. Qualcomm Snapdragon 780G HiSilicon Kirin 970 Qualcomm Snapdragon 780G vs HiSilicon Kirin 970
HiSilicon Kirin 970 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top