Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x5-E8000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x5-E8000

Bộ xử lý Intel Atom x5-E8000 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cherry Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.04 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x5-E8000 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.04 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 400
GPU frequency 0.32 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cherry Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 1170

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8 607 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD C-70 64 (0%)
0% Complete
AMD C-60 64 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3300 1585 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120C 1545 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 1542 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
AMD A4-5000 28 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD E1-6010 27 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N4000 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Celeron N4000
2. Intel Celeron N4100 Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N4100 vs Intel Atom x5-E8000
3. Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N3350 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Celeron N3350
4. Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Celeron N3060
5. Intel Celeron N4020 Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N4020 vs Intel Atom x5-E8000
6. Intel Atom x5-E8000 Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Atom x5-Z8350
7. Intel Celeron J3455 Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron J3455 vs Intel Atom x5-E8000
8. Intel Celeron N4120 Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N4120 vs Intel Atom x5-E8000
9. Intel Pentium Silver N5000 Intel Atom x5-E8000 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Atom x5-E8000
10. Intel Celeron N3050 Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N3050 vs Intel Atom x5-E8000
11. Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-E8000 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-E8000
12. Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N3450 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Celeron N3450
13. Intel Atom x5-E8000 Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Pentium N4200
14. Intel Atom x5-E8000 Intel Celeron N2940 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Celeron N2940
15. Intel Core i7-8565U Intel Atom x5-E8000 Intel Core i7-8565U vs Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x5-E8000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top