Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5545M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-5545M

Bộ xử lý AMD A8-5545M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD A8-5545M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8510G
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 19 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FP2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD A8-5545M 288 (13%)
13% Complete
13% Complete
MediaTek Helio P60 286 (13%)
13% Complete
AMD A8-7150B 286 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete
MediaTek MT8176 786 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-6600K 432 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-6410 2501 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-750 2496 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 2488 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 2482 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3710 1078 (16%)
16% Complete
AMD A4-4355M 1076 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-5545M 1067 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 1056 (15%)
15% Complete
AMD A4-3320M 1054 (15%)
15% Complete
Intel Celeron 2961Y 1053 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A4-5300 2466 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2447 (3%)
3% Complete
AMD A8-5545M 2446 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 2414 (3%)
3% Complete
2% Complete
AMD E2-3200 2291 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A9-9410 1.6 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5545M 1.55 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4200U AMD A8-5545M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5545M
2. AMD A8-5545M Intel Core i3-3227U AMD A8-5545M vs Intel Core i3-3227U
3. Intel Core i3-4010U AMD A8-5545M Intel Core i3-4010U vs AMD A8-5545M
4. AMD A8-5545M Intel Celeron J1900 AMD A8-5545M vs Intel Celeron J1900
5. AMD E2-1800 AMD A8-5545M AMD E2-1800 vs AMD A8-5545M
6. AMD A4-5000 AMD A8-5545M AMD A4-5000 vs AMD A8-5545M
7. AMD A8-5545M AMD A8-4555M AMD A8-5545M vs AMD A8-4555M
8. Intel Core i3-4005U AMD A8-5545M Intel Core i3-4005U vs AMD A8-5545M
9. AMD A6-1450 AMD A8-5545M AMD A6-1450 vs AMD A8-5545M
10. AMD A8-5545M AMD A8-6410 AMD A8-5545M vs AMD A8-6410
11. Intel Core i5-4210Y AMD A8-5545M Intel Core i5-4210Y vs AMD A8-5545M
12. AMD A10-4657M AMD A8-5545M AMD A10-4657M vs AMD A8-5545M
13. Intel Celeron 2955U AMD A8-5545M Intel Celeron 2955U vs AMD A8-5545M
14. Intel Pentium G3220 AMD A8-5545M Intel Pentium G3220 vs AMD A8-5545M
15. Intel Core i7-4770K AMD A8-5545M Intel Core i7-4770K vs AMD A8-5545M
AMD A8-5545M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top