Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G5900T

Bộ xử lý Intel Celeron G5900T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G5900T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 1200

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1500X 341 (39%)
39% Complete
AMD Athlon 3000G 339 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4670 339 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete
AMD Athlon 240GE 334 (38%)
38% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G5900 Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5900 vs Intel Celeron G5900T
2. AMD Ryzen 3 3250U Intel Celeron G5900T AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Celeron G5900T
3. Intel Core i5-10400T Intel Celeron G5900T Intel Core i5-10400T vs Intel Celeron G5900T
4. Intel Celeron G5900T Intel Core i3-2100T Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-2100T
5. Intel Celeron G5900T Intel Celeron J4125 Intel Celeron G5900T vs Intel Celeron J4125
6. Intel Pentium Gold G6400T Intel Celeron G5900T Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Celeron G5900T
7. Intel Celeron G5900T Intel Pentium Gold G6500T Intel Celeron G5900T vs Intel Pentium Gold G6500T
8. Intel Celeron G5900T Intel Core i3-1115G4 Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-1115G4
9. Intel Celeron G5900T AMD Athlon 3000G Intel Celeron G5900T vs AMD Athlon 3000G
10. Intel Celeron G5900T Intel Core i7-10750H Intel Celeron G5900T vs Intel Core i7-10750H
11. Intel Celeron G5900T AMD Athlon 200GE Intel Celeron G5900T vs AMD Athlon 200GE
12. Intel Celeron G5900T Intel Core i3-10100T Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-10100T
13. Intel Celeron G5900T Intel Core i3-4100E Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-4100E
14. Intel Core i3-8109U Intel Celeron G5900T Intel Core i3-8109U vs Intel Celeron G5900T
15. Intel Celeron G5900T AMD Ryzen 3 3300U Intel Celeron G5900T vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Celeron G5900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top