Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-3800

Bộ xử lý AMD A8-3800 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD A8-3800 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6550D
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 400
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
AMD A10-5745M 481 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 480 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1017U 1373 (20%)
20% Complete
AMD A4-3400 1364 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-3800 1355 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 2957U 1350 (19%)
19% Complete
Intel Celeron 2955U 1350 (19%)
19% Complete
Intel Core i3-4010Y 1350 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 4747 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 4738 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-7Y75 2.92 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A8-3800 2.91 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Atom C2730 2.9 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4600M 25.1 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4610M 25.1 (41%)
41% Complete
40% Complete
AMD A8-3800 24.6 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD A8-3510MX 23 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A8-7200P 3198 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y71 3190 (4%)
4% Complete
AMD A8-3800 3188 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E-450 AMD A8-3800 AMD E-450 vs AMD A8-3800
2. AMD A8-3800 AMD A10-4600M AMD A8-3800 vs AMD A10-4600M
3. Intel Core i3-4000M AMD A8-3800 Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
4. Intel Pentium G2030 AMD A8-3800 Intel Pentium G2030 vs AMD A8-3800
5. AMD A8-3800 AMD FX-8320 AMD A8-3800 vs AMD FX-8320
6. AMD A8-3800 AMD A10-5750M AMD A8-3800 vs AMD A10-5750M
7. AMD A8-3800 AMD FX-4300 AMD A8-3800 vs AMD FX-4300
8. Intel Celeron G1820 AMD A8-3800 Intel Celeron G1820 vs AMD A8-3800
9. Intel Pentium G3220 AMD A8-3800 Intel Pentium G3220 vs AMD A8-3800
10. AMD A8-3800 Intel Xeon E7-8880L v2 AMD A8-3800 vs Intel Xeon E7-8880L v2
11. AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A8-3800 vs Intel Xeon E5-2630L v3
12. Intel Xeon E5-2648L v3 AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2648L v3 vs AMD A8-3800
13. Intel Core i7-4770K AMD A8-3800 Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3800
14. Intel Core i5-4590S AMD A8-3800 Intel Core i5-4590S vs AMD A8-3800
15. Intel Core i7-5550U AMD A8-3800 Intel Core i7-5550U vs AMD A8-3800
16. Intel Pentium J2900 AMD A8-3800 Intel Pentium J2900 vs AMD A8-3800
17. Intel Celeron N2820 AMD A8-3800 Intel Celeron N2820 vs AMD A8-3800
18. AMD A6-3620 AMD A8-3800 AMD A6-3620 vs AMD A8-3800
19. Intel Core i3-3240 AMD A8-3800 Intel Core i3-3240 vs AMD A8-3800
20. Intel Core i3-4150 AMD A8-3800 Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3800
21. AMD A8-3800 AMD A8-7600 AMD A8-3800 vs AMD A8-7600
22. Intel Core i5-4200U AMD A8-3800 Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3800
23. Intel Celeron N2930 AMD A8-3800 Intel Celeron N2930 vs AMD A8-3800
24. Intel Core i5-4210U AMD A8-3800 Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3800
25. AMD Phenom II X4 970 AMD A8-3800 AMD Phenom II X4 970 vs AMD A8-3800
AMD A8-3800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top