Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-3420

Bộ xử lý AMD A4-3420 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD A4-3420 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6410D
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
AMD A4-3400 349 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A4-3420 348 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A4-4000 348 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300B 623 (1%)
1% Complete
AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-3420 192 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A9-9420e 1775 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete
AMD A6-9210 1757 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4020 1740 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 1461 (21%)
21% Complete
AMD A8-6500T 1456 (21%)
21% Complete
AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 1000M 1428 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1423 (21%)
21% Complete
AMD A10-4600M 1417 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A6-3400M 2768 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2768 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745 2716 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 2703 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-3420 1.9 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4600M AMD A4-3420 Intel Core i7-4600M vs AMD A4-3420
2. AMD A4-3420 AMD Phenom II X4 900e AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X4 900e
3. AMD Phenom II X4 840 AMD A4-3420 AMD Phenom II X4 840 vs AMD A4-3420
4. AMD A4-3420 Intel Core i5-4690S AMD A4-3420 vs Intel Core i5-4690S
5. AMD A4-3420 AMD Phenom II X2 B55 AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X2 B55
6. Intel Pentium G3240 AMD A4-3420 Intel Pentium G3240 vs AMD A4-3420
7. Intel Celeron G1820 AMD A4-3420 Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3420
8. Intel Core i7-4770T AMD A4-3420 Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
9. AMD A4-3420 Intel Celeron J4005 AMD A4-3420 vs Intel Celeron J4005
10. Intel Core i7-4510U AMD A4-3420 Intel Core i7-4510U vs AMD A4-3420
11. AMD A4-3420 Intel Xeon E3-1240 v3 AMD A4-3420 vs Intel Xeon E3-1240 v3
12. AMD Athlon 5150 AMD A4-3420 AMD Athlon 5150 vs AMD A4-3420
13. AMD G-T48L AMD A4-3420 AMD G-T48L vs AMD A4-3420
14. AMD A4-3420 Intel Pentium N3530 AMD A4-3420 vs Intel Pentium N3530
15. AMD A4-3420 Intel Core i3-4330 AMD A4-3420 vs Intel Core i3-4330
AMD A4-3420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top