Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7200U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7200U

Bộ xử lý Intel Core i5-7200U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-7200U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700U 823 (39%)
39% Complete
39% Complete
Intel Core i7-3770 820 (39%)
39% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 797 (38%)
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 309 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 309 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 308 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7601 307 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-7800 657 (3%)
3% Complete
AMD A8-7600 655 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD Epyc 7401P 694 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6800K 1501 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6500U 1156.4 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-7600U 1167.3 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-6300U 1179.4 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
AMD Phenom II X6 1055T 1380.8 (68%)
68% Complete
AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7Y57 3278 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
Intel Core i5-7200U 3270 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-6100T 3264 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6360U 3251 (47%)
47% Complete
Intel Pentium G4400 3251 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Atom C2750 7067 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-4170 7060 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3470 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-4330M 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-7Y75 1.51 (58%)
58% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 1.5 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-4350 3.64 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7600 38.1 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7600K 38.1 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7360U 37.7 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-7200U 37.7 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-8100T 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-8300T 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-8300 37.4 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4300 4713 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5800K 4683 (5%)
5% Complete
AMD A8-7670K 4682 (5%)
5% Complete
AMD A10-7870K 4682 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
2. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
3. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
4. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
5. Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7100U
6. Intel Core i5-7200U Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7200U vs Intel Core m3-7Y30
7. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300HQ
8. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
9. Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200 Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
10. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7200U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7200U
11. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-7200U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-7200U
12. Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
13. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-7200U
14. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5500U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5500U
15. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-7200U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-7200U
16. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-7200U
17. Intel Core i3-8130U Intel Core i5-7200U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-7200U
18. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
19. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7Y54
20. Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7200U
21. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
22. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7200U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7200U
23. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-7200U
24. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
25. Intel Core i5-7200U Intel Celeron N3450 Intel Core i5-7200U vs Intel Celeron N3450
Intel Core i5-7200U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top