Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7Y57 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7Y57

Bộ xử lý Intel Core i5-7Y57 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-7Y57 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up 7 W TDP down 3.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1515

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-3870K 3684 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7Y57 3681 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
Intel Core i5-7Y57 134 (40%)
40% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 134 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6800K 272 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i5-6500T 3289 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-6500U 3286 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-7Y57 3278 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
Intel Core i5-7200U 3270 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 6343 (7%)
7% Complete
AMD A8-7670K 6343 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-7Y57 6305 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i5-7300U
2. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-7Y57 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-7Y57
3. Intel Core i5-7Y57 Intel Core m3-8100Y Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core m3-8100Y
4. Intel Core i5-7Y57 Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core m7-6Y75
5. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i5-6300U
6. Intel Core i5-7Y57 Intel Celeron N4000 Intel Core i5-7Y57 vs Intel Celeron N4000
7. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-10210U Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i5-10210U
8. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-7Y57
9. Intel Core i7-10510U Intel Core i5-7Y57 Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-7Y57
10. Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-7Y57 Intel Core m3-7Y32 vs Intel Core i5-7Y57
11. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i3-4120U Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i3-4120U
12. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-1030G4 Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i5-1030G4
13. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7Y57 AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7Y57
14. Intel Xeon E-2274G Intel Core i5-7Y57 Intel Xeon E-2274G vs Intel Core i5-7Y57
15. Intel Core i5-7Y57 Intel Core i3-9100F Intel Core i5-7Y57 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-7Y57 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top