Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6425E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6425E

Bộ xử lý Intel Atom x6425E được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Atom x6425E chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3733
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 12 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Atom x6425E 676 (30%)
30% Complete
Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
Intel Atom x6413E 676 (30%)
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-7100 2076 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Atom x6425E 2055 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
Intel Atom x6425E 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
Intel Atom x6413E 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x6425E Intel Celeron J6412 Intel Atom x6425E vs Intel Celeron J6412
2. Intel Celeron J6413 Intel Atom x6425E Intel Celeron J6413 vs Intel Atom x6425E
3. Intel Xeon E-2224 Intel Atom x6425E Intel Xeon E-2224 vs Intel Atom x6425E
4. Intel Atom x6425E Intel Atom x7-E3950 Intel Atom x6425E vs Intel Atom x7-E3950
5. Intel Celeron N3450 Intel Atom x6425E Intel Celeron N3450 vs Intel Atom x6425E
6. AMD Ryzen 5 4600GE Intel Atom x6425E AMD Ryzen 5 4600GE vs Intel Atom x6425E
7. Intel Atom x6425E Intel Core i5-4202Y Intel Atom x6425E vs Intel Core i5-4202Y
8. Intel Atom x6425E Intel Core i5-6400 Intel Atom x6425E vs Intel Core i5-6400
9. Intel Atom x6425E Intel Atom x6425RE Intel Atom x6425E vs Intel Atom x6425RE
10. Intel Core i9-9980XE Intel Atom x6425E Intel Core i9-9980XE vs Intel Atom x6425E
11. Intel Atom x6425E Intel Atom E3825 Intel Atom x6425E vs Intel Atom E3825
12. Intel Atom x6425E Intel Core i5-2430M Intel Atom x6425E vs Intel Core i5-2430M
13. Intel Core i3-8100 Intel Atom x6425E Intel Core i3-8100 vs Intel Atom x6425E
14. Intel Atom x6425E Intel Xeon W-3265M Intel Atom x6425E vs Intel Xeon W-3265M
Intel Atom x6425E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top