Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7670K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-7670K

Bộ xử lý AMD A8-7670K được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . AMD A8-7670K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri)
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2015
Socket FM2+

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7670K 581 (3%)
3% Complete
AMD A10-9620P 579 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
AMD A10-5800K 4683 (4%)
4% Complete
AMD A8-7670K 4682 (4%)
4% Complete
AMD A10-7870K 4682 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-3470 4671 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A10-6700 67 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-7670K 66 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7670K 250 (2%)
2% Complete
AMD A10-7870K 250 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700 2140 (31%)
31% Complete
AMD A10-6790K 2140 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD A8-7670K 2124 (31%)
31% Complete
AMD A10-7870K 2124 (31%)
31% Complete
Intel Pentium G2030 2120 (31%)
31% Complete
AMD A6-6420K 2118 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD FX-4300 6346 (7%)
7% Complete
AMD A8-7670K 6343 (7%)
7% Complete
AMD A10-7870K 6343 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-7Y57 6305 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 1.06 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320 1.06 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4360U 1.05 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (29%)
29% Complete
AMD Athlon X4 845 1.04 (29%)
29% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A10-7870K 1.04 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7670K 3.33 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7870K 3.33 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-7670K AMD A8-7600 AMD A8-7670K vs AMD A8-7600
2. AMD A8-7650K AMD A8-7670K AMD A8-7650K vs AMD A8-7670K
3. AMD A10-7850K AMD A8-7670K AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
4. AMD A8-7670K AMD A10-7700K AMD A8-7670K vs AMD A10-7700K
5. AMD A10-7870K AMD A8-7670K AMD A10-7870K vs AMD A8-7670K
6. Intel Core i5-4460 AMD A8-7670K Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7670K
7. AMD FX-6350 AMD A8-7670K AMD FX-6350 vs AMD A8-7670K
8. Intel Core i3-6100 AMD A8-7670K Intel Core i3-6100 vs AMD A8-7670K
9. AMD A8-7670K Intel Core i5-2500k AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2500k
10. AMD A8-7670K AMD Athlon II X4 860K AMD A8-7670K vs AMD Athlon II X4 860K
11. AMD FX-6300 AMD A8-7670K AMD FX-6300 vs AMD A8-7670K
12. AMD A8-7670K Intel Core i3-4150 AMD A8-7670K vs Intel Core i3-4150
13. AMD Athlon X4 845 AMD A8-7670K AMD Athlon X4 845 vs AMD A8-7670K
14. AMD A8-7670K Intel Core i5-2467M AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2467M
15. AMD A8-7670K Intel Pentium G3240 AMD A8-7670K vs Intel Pentium G3240
AMD A8-7670K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top