Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6267U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6267U

Bộ xử lý Intel Core i5-6267U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-6267U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 550
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 141 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core i5-3570 777 (37%)
37% Complete
Apple A10 Fusion 776 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 5150 1761 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 200GE 1749 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4170 1746 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7Y75 3487 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 3482 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6267U 3481 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 3479 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8400T 3472 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 3 1200 1.59 (61%)
61% Complete
Intel Pentium G4400 1.59 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-6267U 1.59 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4150 4748 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A10-6700 4736 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A10-6790K 4724 (5%)
5% Complete
AMD FX-4300 4713 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6360U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6360U
2. Intel Core i7-6567U Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-6267U
3. Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6500U
4. Intel Core i5-6267U Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-7500U
5. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-6267U
6. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6267U
7. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6200U
8. Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6267U
9. Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
10. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-5257U
11. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
12. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6287U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6287U
13. AMD A4-1250 Intel Core i5-6267U AMD A4-1250 vs Intel Core i5-6267U
14. Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6700HQ
15. AMD Athlon 5150 Intel Core i5-6267U AMD Athlon 5150 vs Intel Core i5-6267U
16. AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
17. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i5-6267U Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i5-6267U
18. Intel Core i7-6700K Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-6267U
19. AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
20. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-8250U
21. AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6267U AMD Epyc 7401 vs Intel Core i5-6267U
22. Intel Core i5-6267U Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Core i5-6267U vs Intel Xeon E5-2623 v3
23. Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6267U Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6267U
24. Intel Core i5-6267U Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6267U vs Intel Core m3-6Y30
25. AMD Epyc 7601 Intel Core i5-6267U AMD Epyc 7601 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top