Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4210M

Bộ xử lý Intel Core i5-4210M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i5-4210M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i5-4430 124 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
AMD Epyc 7351P 709 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6800K 1501 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 300U 1495 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300U 2760 (40%)
40% Complete
Intel Celeron G3900 2758 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-4210M 2748 (40%)
40% Complete
Intel Core m3-7Y30 2746 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-3250 2725 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4130T 2714 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7650K 5879 (6%)
6% Complete
AMD A10-7800 5845 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-6500 5781 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-7Y75 5771 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210M
2. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-5200U
3. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
4. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-4210M
5. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
6. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-1035G4
7. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210M Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210M
8. Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-4210M vs AMD Ryzen 5 3500U
9. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-4210M
10. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4200M
11. Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
12. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4210M Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4210M
13. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-4210M Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-4210M
14. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4300U
15. Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4210M Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4210M
16. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-4210M Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-4210M
17. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-4310M
18. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4210M Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4210M
19. Intel Core i5-4210M AMD A10-4600M Intel Core i5-4210M vs AMD A10-4600M
20. Intel Core i5-4210M Intel Pentium G860 Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium G860
21. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8257U Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8257U
22. AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-4210M
23. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-4210M AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-4210M
24. Intel Core i5-4210M AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-4210M vs AMD Athlon PRO 300GE
25. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-8350U Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4210M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top