Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8130U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-8130U

Bộ xử lý Intel Core i3-8130U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i3-8130U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-9700 596 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8350 579 (26%)
26% Complete
25% Complete
24% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
Intel Core i7-7Y75 1403 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
AMD Ryzen 3 1200 800 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-750 1692 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4590 5359 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 142 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-4350 142 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 141 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 141 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 326 (3%)
3% Complete
AMD A12-9800 326 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770T 3618 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-8130U 3600 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 3600 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-4690K 3597 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-4690S 3597 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Xeon X3440 7107 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Atom C2750 7067 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 1.61 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-3570K 1.61 (45%)
45% Complete
Intel Core i7-3970X 1.61 (45%)
45% Complete
Intel Core i3-8130U 1.61 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 1.6 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4330 3.82 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4150 3.79 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Atom C2750 3.77 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-8130U
2. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-8130U
3. AMD Athlon 300U Intel Core i3-8130U AMD Athlon 300U vs Intel Core i3-8130U
4. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-8130U Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-8130U
5. Intel Core i3-8130U Intel Core i5-8250U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-8250U
6. Intel Core i3-8130U Intel Core i5-7200U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-7200U
7. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-8130U AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-8130U
8. Intel Core i3-8145U Intel Core i3-8130U Intel Core i3-8145U vs Intel Core i3-8130U
9. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-8130U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-8130U
10. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-8130U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-8130U
11. Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i3-8130U vs AMD Ryzen 5 2500U
12. Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i3-8130U vs AMD Ryzen 3 2200U
13. Intel Core i3-8130U Intel Core i3-10110U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i3-10110U
14. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-8130U Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-8130U
15. Intel Core i3-7100U Intel Core i3-8130U Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-8130U
Intel Core i3-8130U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top