Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7600

Bộ xử lý Intel Core i5-7600 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i5-7600 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600X 176 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7320 176 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-7600 175 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
Google Tensor 1038 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8145U 1036 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-7600 1035 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8279U 1035 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i7-4770 3367 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-7600 3339 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-8300 3329 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
63% Complete
63% Complete
Intel Core i5-7600 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8709G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 13214 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 13214 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600 13135 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1230 v3 13125 (14%)
14% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4900MQ 13050 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7800X 2.14 (82%)
82% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (82%)
82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-7600 2.14 (82%)
82% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (81%)
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8350K 7.28 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-7600 7.06 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8370 7.02 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i3-8350K 39.1 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-5287U 38.5 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7600 38.1 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i3-7100T 38.1 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7300T 38.1 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 8536 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7600 8522 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-7600 Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-7600
2. Intel Core i5-7600 Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-7700
3. Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7600 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7600
4. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
5. Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7600
6. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7600K
7. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7400
8. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-6600
9. Intel Core i5-7600 Intel Core i7-6700 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-6700
10. AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7600 AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7600
11. Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7600 Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7600
12. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7600 Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7600
13. Intel Core i5-7600 AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i5-7600 vs AMD Ryzen 5 1500X
14. Intel Core i7-4770 Intel Core i5-7600 Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-7600
15. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6500 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-6500
16. Intel Core i5-7600 Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7600 vs Intel Pentium G4560
17. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-4690 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-4690
18. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-7600 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-7600
19. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i5-7600 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i5-7600
20. Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7600
21. AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7600 AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7600
22. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-3570 Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-3570
23. Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Core i5-7600 Intel Xeon E3-1240 v6 vs Intel Core i5-7600
24. Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7600
25. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7640X Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top