Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8210Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8210Y

Bộ xử lý Intel Core i5-8210Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Amber Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i5-8210Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 617
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Amber Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket BGA 1515

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 307 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Athlon 200GE 302 (37%)
37% Complete
36% Complete
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD Epyc 7702 782 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7702P 782 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200U 1477 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3250 1466 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 1461 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 4202 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8210Y
2. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
3. Apple M1 Intel Core i5-8210Y Apple M1 vs Intel Core i5-8210Y
4. Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G4 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G4
5. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-1030NG7
6. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5350U Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-5350U
7. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8250U
8. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-7360U
9. Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3500U
10. Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G1 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G1
11. Intel Core i7-10510U Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-8210Y
12. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8265U
13. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-8210Y
14. Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8210Y
15. Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 7 3700U
16. Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-6267U Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-6267U
17. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-8210Y Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-8210Y
18. Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-9100 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-9100
19. Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i5-8210Y Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i5-8210Y
20. Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8210Y
21. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8210Y
22. Intel Core i5-8210Y Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-8210Y vs Intel Core 2 Quad Q9300
23. Intel Core i3-10110Y Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-10110Y vs Intel Core i5-8210Y
24. Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3580U
25. Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-8210Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top