Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7600K

Bộ xử lý Intel Core i5-7600K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Core i5-7600K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 91 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275M 437 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon E-2224 1589 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 3 3100 179 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700U 1176 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-7350K 1176 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i5-7600K 1174 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Core i3-8350K 1172 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-7600K 3855 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-8350K 3855 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 4514 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-7640X 4489 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2176G 4489 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-7600K 4483 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-8809G 4465 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-8400H 4449 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-8600 4444 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 14302 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-7640X 14204 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5850HQ 14164 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-7600K 14153 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon E5-1620 v2 13946 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 13905 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 2.2 (84%)
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
Intel Core i9-7940X 2.19 (84%)
84% Complete
Intel Core i9-7920X 2.19 (84%)
84% Complete
Intel Core i9-7900X 2.19 (84%)
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 7.7 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7640X 7.64 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770K 7.61 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600K 7.61 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i3-8350K 39.1 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-5287U 38.5 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7600K 38.1 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i3-7100T 38.1 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7300T 38.1 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400T 9255 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8500T 9246 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7640X 9215 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7600K 9182 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8300H 9177 (10%)
10% Complete
AMD FX-8370 9176 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
2. Intel Core i7-7700K Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-7600K
3. Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7600K
4. Intel Core i7-6700K Intel Core i5-7600K Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-7600K
5. AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7600K
6. Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700
7. Intel Core i5-7600K Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-6600K
8. Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7400
9. Intel Core i5-7600K Intel Core i7-6700 Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-6700
10. Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7500
11. Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7600K Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7600K
12. Intel Core i5-7600K Intel Core i5-4690K Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-4690K
13. Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 3 1300X
14. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-7600K Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-7600K
15. Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1500X Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 5 1500X
16. Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7640X Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7640X
17. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-7600K
18. Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7350K Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7350K
19. Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700HQ
20. Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 5 1400
21. Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7600K Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7600K
22. Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7300 Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7300
23. AMD FX-8350 Intel Core i5-7600K AMD FX-8350 vs Intel Core i5-7600K
24. Intel Core i5-7600K Intel Core i5-10600K Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-10600K
25. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7600K Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top