Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X6 1055T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X6 1055T

Bộ xử lý AMD Phenom II X6 1055T được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Thuban (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . AMD Phenom II X6 1055T chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Thuban (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200U 187 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon E5450 185 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD FX-6200 183 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
Intel Xeon X3440 885 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A8-5600K 501 (22%)
22% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete
Intel Xeon X3440 499 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4360 5255 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 220GE 5242 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-4350 5229 (5%)
5% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6300U 1179.4 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
AMD Phenom II X6 1055T 1380.8 (68%)
68% Complete
AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9425 82 (25%)
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 1732 (25%)
25% Complete
AMD A10-5757M 1732 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-3687U 1728 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i3-4370 8501 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7100 8467 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 5.23 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7100 5.15 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6300
2. AMD Phenom II X4 965 AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 965 vs AMD Phenom II X6 1055T
3. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8350 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8350
4. AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2500k
5. AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 955
6. Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X6 1055T
7. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
8. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6350 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6350
9. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8370 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8370
10. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
11. AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X6 1055T
12. AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 960T
13. Intel Core i3-3250 AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i3-3250 vs AMD Phenom II X6 1055T
14. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8150 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8150
15. AMD Phenom II X6 1055T AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X6 1055T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top