Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4460T

Bộ xử lý Intel Core i5-4460T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Core i5-4460T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD FX-8370 585 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 5150 1761 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4250U 2500 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-5157U 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4460T 2490 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y31 2482 (36%)
36% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 7067 (7%)
7% Complete
AMD FX-4170 7060 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-3220T 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-5157U 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-4460T 1.18 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4150 3.79 (7%)
7% Complete
Intel Atom C2750 3.77 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4460T 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-6600K 4782 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460T
2. Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
3. Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4590T
4. Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4130
5. Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
6. Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T
7. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4460T
8. Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4670T
9. Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460S Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4460S
10. Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4440
11. Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4460T
12. Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4690T
13. Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
14. Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
15. Intel Pentium G3220 Intel Core i5-4460T Intel Pentium G3220 vs Intel Core i5-4460T
16. AMD FX-4170 Intel Core i5-4460T AMD FX-4170 vs Intel Core i5-4460T
17. Intel Core i5-4340M Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4340M vs Intel Core i5-4460T
18. Intel Celeron N3010 Intel Core i5-4460T Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-4460T
19. Intel Core i3-3220 Intel Core i5-4460T Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-4460T
20. Intel Celeron J4025 Intel Core i5-4460T Intel Celeron J4025 vs Intel Core i5-4460T
21. Intel Core i5-4460T AMD FX-9590 Intel Core i5-4460T vs AMD FX-9590
22. AMD Phenom II X3 715 Intel Core i5-4460T AMD Phenom II X3 715 vs Intel Core i5-4460T
23. Intel Pentium G4400 Intel Core i5-4460T Intel Pentium G4400 vs Intel Core i5-4460T
24. Intel Core i5-4460T Intel Atom E3827 Intel Core i5-4460T vs Intel Atom E3827
25. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top