Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-5600U

Bộ xử lý Intel Core i7-5600U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i7-5600U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5500
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD Epyc 7601 307 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Athlon 200GE 302 (37%)
37% Complete
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6800K 1501 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 300U 1495 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4600M 3210 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i7-5600U 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-7400T 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-5650U 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-2600K 3193 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4370 1.54 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-2500k 1.54 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-4690T 1.54 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-5600U 1.53 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i7-5650U 1.53 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-3930k 1.53 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 3.58 (6%)
6% Complete
AMD FX-4320 3.55 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3250 3.52 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

55% Complete
Intel Core i7-4770K 33.4 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-4790K 33.4 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-5600U 33.3 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-5500U 33.3 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400T 33.1 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400 33.1 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-5600K 4359 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7650K 4340 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5300U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-5300U
2. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600U
3. Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
4. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6600U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-6600U
5. Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5600U
6. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-5600U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-5600U
7. Intel Core i5-5200U Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-5600U
8. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
9. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5600U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5600U
10. Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
11. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600M
12. Intel Core i7-5600U AMD A10-7850K Intel Core i7-5600U vs AMD A10-7850K
13. Intel Core i7-5600U Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5600U vs Intel Core M-5Y71
14. Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
15. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
16. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5650U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5650U
17. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3517U
18. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-2600K
19. Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i7-5600U Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i7-5600U
20. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
21. Intel Core i7-5600U Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon E5-2680 v3
22. Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
23. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-5557U
24. Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i7-5600U
25. Intel Core i7-5600U Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-5600U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-5600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top