Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J6413 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron J6413

Bộ xử lý Intel Celeron J6413 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Celeron J6413 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3733
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
Intel Atom x6413E 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 Intel Celeron J6413 Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J6413
2. Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J6413 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J6413
3. Intel Celeron J6413 Intel Celeron J3455 Intel Celeron J6413 vs Intel Celeron J3455
4. Intel Celeron J6413 Intel Celeron J6412 Intel Celeron J6413 vs Intel Celeron J6412
5. Intel Celeron N5105 Intel Celeron J6413 Intel Celeron N5105 vs Intel Celeron J6413
6. Intel Celeron J6413 Intel Atom x6425E Intel Celeron J6413 vs Intel Atom x6425E
7. Intel Celeron 6305 Intel Celeron J6413 Intel Celeron 6305 vs Intel Celeron J6413
8. Intel Celeron J4105 Intel Celeron J6413 Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron J6413
9. Intel Celeron J6413 Intel Core m3-7Y32 Intel Celeron J6413 vs Intel Core m3-7Y32
10. Intel Core i5-1035G1 Intel Celeron J6413 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Celeron J6413
11. Intel Pentium N4200 Intel Celeron J6413 Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron J6413
12. Intel Pentium Silver J5040 Intel Celeron J6413 Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Celeron J6413
13. Intel Celeron J6413 Intel Core i7-3940XM Intel Celeron J6413 vs Intel Core i7-3940XM
14. Apple A10X Fusion Intel Celeron J6413 Apple A10X Fusion vs Intel Celeron J6413
Intel Celeron J6413 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top