Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-6800K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-6800K

Bộ xử lý AMD A10-6800K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . AMD A10-6800K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8670D
GPU frequency 0.84 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A10-6800K 541 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-750S 539 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-750 539 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6800K 1501 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P95 1498 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 300U 1495 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6800K 648 (3%)
3% Complete
AMD A10-6790K 648 (3%)
3% Complete
AMD A10-6700 648 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-6800K 5014 (5%)
5% Complete
AMD FX-4320 5011 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 200GE 4976 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4150 4970 (5%)
5% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E5-1650 v4 305.3 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD A10-6800K 309.5 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 1600 313 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5930K 313.2 (15%)
15% Complete
Apple M1 314 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-6800K 74 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6800K 272 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1830 2412 (35%)
35% Complete
AMD FX-9830P 2398 (35%)
35% Complete
AMD FX-9370 2386 (34%)
34% Complete
AMD A10-6800K 2373 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4350 6902 (7%)
7% Complete
AMD FX-4350 6820 (7%)
7% Complete
AMD A10-6800K 6804 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4330 6767 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8150 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370 1.14 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (32%)
32% Complete
AMD A10-6800K 1.13 (32%)
32% Complete
AMD FX-4350 1.13 (32%)
32% Complete
Intel Core i3-4100M 1.13 (32%)
32% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon X4 835 3.61 (7%)
7% Complete
AMD A8-3870K 3.6 (7%)
7% Complete
6% Complete
AMD A10-6800K 3.58 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-6800K AMD A8-7600 AMD A10-6800K vs AMD A8-7600
2. AMD A10-5800K AMD A10-6800K AMD A10-5800K vs AMD A10-6800K
3. AMD A10-6800K AMD FX-6300 AMD A10-6800K vs AMD FX-6300
4. AMD A10-7850K AMD A10-6800K AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
5. Intel Core i5-4460 AMD A10-6800K Intel Core i5-4460 vs AMD A10-6800K
6. AMD A10-6800K AMD FX-8350 AMD A10-6800K vs AMD FX-8350
7. AMD A4-5300 AMD A10-6800K AMD A4-5300 vs AMD A10-6800K
8. AMD A10-6800K AMD FX-6100 AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
9. AMD Phenom II X4 965 AMD A10-6800K AMD Phenom II X4 965 vs AMD A10-6800K
10. AMD A10-6800K AMD A8-3870K AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
11. Intel Core i7-4790K AMD A10-6800K Intel Core i7-4790K vs AMD A10-6800K
12. Intel Core i5-4670K AMD A10-6800K Intel Core i5-4670K vs AMD A10-6800K
13. Intel Core i5-4590 AMD A10-6800K Intel Core i5-4590 vs AMD A10-6800K
14. AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
15. Intel Core i3-4330 AMD A10-6800K Intel Core i3-4330 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top