Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7Y75 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7Y75

Bộ xử lý Intel Core i7-7Y75 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i7-7Y75 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1515

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
Intel Core i5-3570 731 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Core i7-7Y75 723 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Core M-5Y71 714 (33%)
33% Complete
32% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i7-7Y75 1403 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 5 1400 787 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-7Y75 786 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
Intel Core i5-4440 786 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-6100 1713 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-7Y75 1698 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-7Y75 3735 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i7-7Y75 127 (38%)
38% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (38%)
38% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (38%)
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700 257 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 3504 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4670K 3504 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-6400 3502 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-7Y75 3487 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 3482 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6267U 3481 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD A8-6500 5781 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-7Y75 5771 (6%)
6% Complete
AMD A10-7700K 5765 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5575R 1.52 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i7-7Y75 1.51 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-3470 1.51 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-4330M 1.51 (42%)
42% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD FX-4100 2.95 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-7Y75 2.92 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-3800 2.91 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-7Y75 32.2 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4785T 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790S 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790T 32.1 (52%)
52% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-7500U
2. Intel Core i7-7Y75 Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core m7-6Y75
3. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i5-7200U
4. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-7Y75
5. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6500U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6500U
6. Intel Core i7-7Y75 Intel Core m3-7Y30 Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core m3-7Y30
7. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-6200U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i5-6200U
8. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7Y75
9. Intel Core i3-7100U Intel Core i7-7Y75 Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-7Y75
10. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i5-8250U
11. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-7360U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i5-7360U
12. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-6300U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i5-6300U
13. Intel Core i7-7Y75 Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core M-5Y70
14. Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-7Y75
15. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-7Y75 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7Y75 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top