Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7401P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7401P

Bộ xử lý AMD Epyc 7401P được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Naples (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . AMD Epyc 7401P chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 170 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7401P 694 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800HS 7298 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-11400 7270 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Epyc 7401P 7268 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon D-2166NT 7193 (14%)
14% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 PRO 5650G 20457 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20374 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 20258 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 20199 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 20192 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Epyc 7401P 132 (40%)
40% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3900X 3168 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-7960X 3161 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Epyc 7401P 3156 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete
30% Complete
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7401P 3528 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551 3528 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551P 3528 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7501 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 57650 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 56954 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 55735 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401P 54859 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401 54859 (58%)
58% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 54216 (57%)
57% Complete
Intel Core i9-7940X 53446 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7260U 1.64 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-6600U 1.64 (46%)
46% Complete
46% Complete
AMD Epyc 7401P 1.63 (46%)
46% Complete
46% Complete
AMD Epyc 7551 1.63 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7551P 1.63 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138T 33.73 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 33.18 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 32.74 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401P 31.96 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401 31.96 (58%)
58% Complete
Intel Core i9-7940X 31.21 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 30.61 (55%)
55% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401P AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401P
2. Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7401P
3. AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
4. AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E5-2699 v4
5. Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401P Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401P
6. Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
7. Intel Xeon E5-2637 v4 AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-2637 v4 vs AMD Epyc 7401P
8. AMD Epyc 7401P Intel Xeon Silver 4116 AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon Silver 4116
9. Intel Core i7-3930k AMD Epyc 7401P Intel Core i7-3930k vs AMD Epyc 7401P
10. AMD Epyc 7401P AMD A10-6790K AMD Epyc 7401P vs AMD A10-6790K
11. Intel Xeon E7-8850 v2 AMD Epyc 7401P Intel Xeon E7-8850 v2 vs AMD Epyc 7401P
12. Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
13. AMD Athlon II X2 340 AMD Epyc 7401P AMD Athlon II X2 340 vs AMD Epyc 7401P
14. AMD Epyc 7401P Intel Xeon E3-1275 v3 AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E3-1275 v3
15. Intel Core i7-3960X AMD Epyc 7401P Intel Core i7-3960X vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top