Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2683 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2683 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2683 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon E5-2683 v3 chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 35.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
AMD A12-9800 655 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
29% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3900XT 18511 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18197 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 18165 (28%)
28% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17896 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600KF 17660 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600K 17660 (27%)
27% Complete
AMD Epyc 7351 17401 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7401P 694 (31%)
31% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600XT 7916 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 7911 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-1245U 7890 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 7865 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 7854 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-4870 v2 17541 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 17510 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17325 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E7-4850 v2 17269 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17219 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 17204 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
Intel Core i3-3225 115 (35%)
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
Intel Xeon W-2150B 1892 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7820X 1887 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon E-2288G 1859 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4600U 3120 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4308U 3075 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v3 40680 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39852 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 39550 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39324 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38244 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 38001 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6300U 1.44 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-4558U 1.44 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i7-5500U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-4785T 1.43 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

35% Complete
Intel Core i7-6950X 19.08 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 5118 19.04 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 18.95 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18.84 (34%)
34% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v4
2. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v3
3. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Core i7-5960X
4. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Core i7-5930K Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Core i7-5930K
5. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v3
6. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Core i7-6700K
7. Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Xeon E5-2683 v3
8. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v3
9. Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Core i7-5820K vs Intel Xeon E5-2683 v3
10. Intel Xeon E5-2683 v3 AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon E5-2683 v3 vs AMD Ryzen 7 1700X
11. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Core i7-7700 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Core i7-7700
12. Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon E5-2683 v3
13. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Atom E3845 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Atom E3845
14. Intel Xeon E5-2683 v3 AMD FX-8350 Intel Xeon E5-2683 v3 vs AMD FX-8350
15. Intel Xeon E5-2683 v3 AMD C-50 Intel Xeon E5-2683 v3 vs AMD C-50
Intel Xeon E5-2683 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top