Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7600U

Bộ xử lý Intel Core i7-7600U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i7-7600U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
AMD Epyc 7262 398 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7742 398 (49%)
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300U 167 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2123 166 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5600K 1396 (4%)
4% Complete
AMD FX-4300 1394 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-4130 1017.8 (50%)
50% Complete
Intel Pentium G4620 1080.6 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-6500U 1156.4 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-7600U 1167.3 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-6300U 1179.4 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 4147 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-7600U 4144 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7567U 9087 (10%)
10% Complete
AMD FX-6350 9034 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7320 8901 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 1.89 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-5960X 1.89 (72%)
72% Complete
72% Complete
Intel Core i7-7600U 1.88 (72%)
72% Complete
Intel Core i5-8350U 1.88 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-6700T 1.87 (72%)
72% Complete
Intel Core i5-8400 1.86 (71%)
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8750H 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8850H 43.7 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-7600U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8565U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.3 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
Intel Core i3-6320 5810 (7%)
7% Complete
AMD FX-6120 5801 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
2. Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7600U
3. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6600U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6600U
4. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7600U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7600U
5. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8550U
6. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
7. Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7600U
8. Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7200U
9. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7600U
10. Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7600U Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7600U
11. Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-7600U
12. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7Y75
13. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600U
14. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7600U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7600U
15. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6700HQ
16. Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7600U
17. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7820HQ
18. Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7600U
19. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7600U
20. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
21. Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7287U
22. Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
23. Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7600U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7600U
24. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600M
25. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top