Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4170 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4170

Bộ xử lý AMD FX-4170 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . AMD FX-4170 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD FX-4170 517 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-930 517 (23%)
23% Complete
MediaTek Helio G95 517 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-6790K 1419 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4170 1413 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7800 1411 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4170 4770 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
Intel Core i3-3240T 2348 (34%)
34% Complete
AMD FX-4170 2334 (34%)
34% Complete
AMD FX-4350 2321 (34%)
34% Complete
33% Complete
Intel Celeron G1820 2311 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Atom C2750 7067 (7%)
7% Complete
AMD FX-4170 7060 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1620 1.04 (29%)
29% Complete
AMD FX-4170 1.03 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD A8-6500 3.29 (6%)
6% Complete
AMD FX-4170 3.28 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4130 AMD FX-4170 Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4170
2. AMD FX-4170 AMD FX-4300 AMD FX-4170 vs AMD FX-4300
3. AMD FX-4170 AMD FX-9370 AMD FX-4170 vs AMD FX-9370
4. AMD A8-6600K AMD FX-4170 AMD A8-6600K vs AMD FX-4170
5. Intel Core i3-4000M AMD FX-4170 Intel Core i3-4000M vs AMD FX-4170
6. Intel Core i5-4690 AMD FX-4170 Intel Core i5-4690 vs AMD FX-4170
7. AMD FX-4170 AMD FX-9590 AMD FX-4170 vs AMD FX-9590
8. AMD FX-4170 Intel Core i7-4790K AMD FX-4170 vs Intel Core i7-4790K
9. Intel Core i5-2500k AMD FX-4170 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-4170
10. Intel Core i5-4200M AMD FX-4170 Intel Core i5-4200M vs AMD FX-4170
11. AMD FX-4170 AMD Phenom II X4 840T AMD FX-4170 vs AMD Phenom II X4 840T
12. AMD Phenom II X4 905e AMD FX-4170 AMD Phenom II X4 905e vs AMD FX-4170
13. AMD FX-4170 Intel Core i5-4460T AMD FX-4170 vs Intel Core i5-4460T
14. Intel Core i7-4770K AMD FX-4170 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-4170
15. Intel Xeon E3-1275 v5 AMD FX-4170 Intel Xeon E3-1275 v5 vs AMD FX-4170
AMD FX-4170 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top