Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 2200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 2200G

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.65 GHz . AMD Ryzen 3 2200G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.65 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 46 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700 954 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 942 (43%)
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 942 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-3770 3650 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-8100 3618 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 3587 (6%)
6% Complete
6% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4690 3549 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 309 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 309 (35%)
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 308 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7601 307 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 1352 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-4770 1349 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1307 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-6500 1299 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 855 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 2757 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 2750 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 2745 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1152 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1152 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1143 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1126 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 1126 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
Intel Core i5-7500 7894 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 7876 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 7869 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-8350 691.3 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 701.4 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-8250U 705.3 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 707.1 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-6300HQ 720.4 (36%)
36% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 142 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Athlon 240GE 142 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Core i5-8600T 3903 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-9400T 3902 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 3896 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6440EQ 11094 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702HQ 11070 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702MQ 11070 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 11065 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 2200G 11065 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 11065 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 11065 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 1.79 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4790S 1.79 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1.78 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-8250U 1.78 (50%)
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 6.44 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD FX-8370E 6.43 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 6.4 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD FX-8320 6.35 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7600T 6.29 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 2200G
2. AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 2200G AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 2200G
3. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-8100 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-8100
4. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 2400G
5. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 3400G
6. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-9100F
7. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 3 2200G
8. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-7400 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-7400
9. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
10. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-4460
11. AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 2200G
12. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 3100
13. Intel Core i5-4570 AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4570 vs AMD Ryzen 3 2200G
14. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-10100
15. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 3 2200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top