Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-8100T

Bộ xử lý Intel Core i3-8100T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-8100T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket LGA 1151-2

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700U 823 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i7-3770 820 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i5-4590 811 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 3197 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4590 3167 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4590 319 (36%)
36% Complete
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1246 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4670 1245 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4590 1227 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600H 834 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-4170 830 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A12 Bionic 2731 (6%)
6% Complete
5% Complete
Intel Core i5-6400 2706 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3570 7025 (7%)
7% Complete
AMD FX-6350 7009 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4770 7005 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-990X 6945 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3960X 3314 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-8100T 3302 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-3570K 3300 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-3570 3300 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4610M 3300 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8150 10660 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 10602 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1200 10531 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8100T 10500 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7500T 10420 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4570 10420 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6600T 10383 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 1.65 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8100T 1.64 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-8100T 5.64 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-3470 5.62 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-6600T 5.59 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8305G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8705G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-8100T 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7167U 37.2 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7100U 37.2 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-8100
2. Intel Core i3-8100T Intel Pentium Gold G5400T Intel Core i3-8100T vs Intel Pentium Gold G5400T
3. Intel Core i3-8100T Intel Core i3-9100T Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-9100T
4. Intel Core i3-8100T Intel Core i5-6500T Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-6500T
5. Intel Core i3-8100T Intel Celeron J4125 Intel Core i3-8100T vs Intel Celeron J4125
6. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i3-8100T AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i3-8100T
7. Intel Core i5-8500T Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8500T vs Intel Core i3-8100T
8. Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8400T Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-8400T
9. Intel Core i3-8300T Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8300T vs Intel Core i3-8100T
10. Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-8100T
11. Intel Core i3-7100 Intel Core i3-8100T Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-8100T
12. Intel Core i5-9500T Intel Core i3-8100T Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-8100T
13. Intel Core i3-8100T Intel Core i3-7100T Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-7100T
14. Intel Core i3-8100T Intel Pentium Gold G5600 Intel Core i3-8100T vs Intel Pentium Gold G5600
15. Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-8100T Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-8100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top