Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5557U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-5557U

Bộ xử lý Intel Core i7-5557U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i7-5557U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 6100
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
47% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 200GE 360 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
Apple A10X Fusion 837 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6120 1833 (5%)
5% Complete
5% Complete
Samsung Exynos 880 1830 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8300T 3408 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Athlon 200GE 3400 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-5557U 3393 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-6950X 3387 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-6560U 3381 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 1.62 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
Intel Core i7-5557U 1.62 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i7-6950X 1.61 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-8130U 1.61 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4340 3.91 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4350 3.91 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD FX-4170 4770 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 300U 4748 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
2. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
3. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
4. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5557U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5557U
5. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
6. Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
7. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-5557U Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
8. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
9. Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5557U
10. Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
11. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
12. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5557U Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5557U
13. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
14. Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
15. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5650U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5650U
16. Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
17. Intel Core i7-5557U AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-5557U vs AMD Phenom II X6 1045T
18. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
19. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-5557U
20. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
21. AMD G-T48N Intel Core i7-5557U AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
22. Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
23. Intel Core i7-5557U Intel Core i3-4150 Intel Core i7-5557U vs Intel Core i3-4150
24. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
25. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top