Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 2300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 2300U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2300U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . AMD Ryzen 3 2300U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1200 333 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 7 1700 331 (38%)
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 328 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 328 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-3470 1010 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 1008 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 727 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 2255 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-940 2253 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 6255 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-6200 6180 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 134 (40%)
40% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 134 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-7Y57 134 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 1200 477 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 3813 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4770K 3813 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4820K 3813 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 3812 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1225 v6 11514 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1300 11500 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1225 v5 11499 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 11475 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 2300U 11475 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4760HQ 11474 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-8100B 11468 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3470 1.51 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-4330M 1.51 (42%)
42% Complete
Intel Core i7-7Y75 1.51 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 1.5 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 5.56 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 5.54 (10%)
10% Complete
AMD FX-8140 5.52 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 5.5 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-6400 5.42 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 2300U
2. AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 3 2300U
3. AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 2300U vs AMD Ryzen 5 3500U
4. AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Ryzen 3 2300U
5. Intel Celeron N4120 AMD Ryzen 3 2300U Intel Celeron N4120 vs AMD Ryzen 3 2300U
6. AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 2300U vs AMD Ryzen 3 3200U
7. AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-8109U AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i3-8109U
8. AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i3-1005G1
9. AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-8145U AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i3-8145U
10. AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 2300U vs AMD Ryzen 3 1200
11. AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i5-8600 AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i5-8600
12. AMD Phenom II X4 920 AMD Ryzen 3 2300U AMD Phenom II X4 920 vs AMD Ryzen 3 2300U
13. AMD Ryzen 3 2300U Intel Celeron N3000 AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Celeron N3000
14. Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-8130U vs AMD Ryzen 3 2300U
15. AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top