Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver J5005 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Silver J5005

Bộ xử lý Intel Pentium Silver J5005 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Gemini Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Pentium Silver J5005 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 605
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gemini Lake
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2017
Socket BGA 1090

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 195 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3870K 666 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7800 657 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
AMD A4-6300 449 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon E5450 446 (20%)
20% Complete
AMD A8-5557M 442 (20%)
20% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200U 1437 (3%)
3% Complete
AMD A8-7650K 1433 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-870 3057 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9425 82 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A10-9700 303 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3870K 302 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5600K 1 (28%)
28% Complete
AMD A10-7800 0.98 (27%)
27% Complete
Intel Xeon X3440 0.98 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E5450 3.64 (7%)
7% Complete
AMD FX-4350 3.64 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x7-Z8700 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2970M 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Pentium N3700 14.5 (24%)
24% Complete
23% Complete
Intel Celeron 2950M 14.2 (23%)
23% Complete
AMD A4-4300M 14.2 (23%)
23% Complete
AMD Athlon 5350 14 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4105 Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium Silver J5005
2. Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
3. Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4005 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J4005
4. Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Silver J5005
5. Intel Core i3-7100U Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium Silver J5005
6. Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J3455 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J3455
7. Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
8. Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
9. Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J1900 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J1900
10. Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
11. Intel Core i3-8109U Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Silver J5005
12. Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver J5005
13. Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
14. Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
15. Intel Pentium N3700 Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top