Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-5800K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-5800K

Bộ xử lý AMD A10-5800K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD A10-5800K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7660D
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6200 524 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-5800K 523 (23%)
23% Complete
AMD FX-8320 522 (23%)
23% Complete
AMD A10-6790K 522 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5800K 1483 (3%)
3% Complete
AMD FX-4320 1481 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-2120 1478 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5800K 614 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-8700P 614 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4300 4713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-5800K 4683 (4%)
4% Complete
AMD A8-7670K 4682 (4%)
4% Complete
AMD A10-7870K 4682 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-3470 4671 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD A10-5800K 91 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5800K 314 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2010 2045 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320 2042 (29%)
29% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete
AMD A10-5800K 2029 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1610 2023 (29%)
29% Complete
AMD A8-6500 2017 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-6006U 2016 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 5588 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 5582 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3240 5576 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 1.09 (31%)
31% Complete
AMD FX-4320 1.08 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD A10-5800K 1.08 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (30%)
30% Complete
AMD FX-6300 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 3.33 (6%)
6% Complete
AMD A8-7670K 3.33 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-5800K 3.32 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-9600K 52.6 (85%)
85% Complete
85% Complete
83% Complete
AMD A10-5800K 46 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-9900K 45.4 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-9900 44.1 (71%)
71% Complete
AMD A10-5700 44 (71%)
71% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-5800K AMD A8-7600 AMD A10-5800K vs AMD A8-7600
2. AMD A10-5800K AMD A8-6600K AMD A10-5800K vs AMD A8-6600K
3. AMD A10-5800K AMD A10-6800K AMD A10-5800K vs AMD A10-6800K
4. AMD A10-5800K AMD A10-7850K AMD A10-5800K vs AMD A10-7850K
5. Intel Core i5-4460 AMD A10-5800K Intel Core i5-4460 vs AMD A10-5800K
6. AMD A10-5800K AMD A10-7870K AMD A10-5800K vs AMD A10-7870K
7. AMD A10-5800K AMD Athlon II X4 760K AMD A10-5800K vs AMD Athlon II X4 760K
8. AMD A10-6790K AMD A10-5800K AMD A10-6790K vs AMD A10-5800K
9. AMD A6-6400K AMD A10-5800K AMD A6-6400K vs AMD A10-5800K
10. AMD A10-5800K Intel Core i5-2500k AMD A10-5800K vs Intel Core i5-2500k
11. Intel Pentium G3258 AMD A10-5800K Intel Pentium G3258 vs AMD A10-5800K
12. AMD A10-5800K AMD A6-5400K AMD A10-5800K vs AMD A6-5400K
13. AMD A10-5800K Intel Pentium G4560 AMD A10-5800K vs Intel Pentium G4560
14. AMD A10-5800K AMD A10-6700 AMD A10-5800K vs AMD A10-6700
15. AMD A10-7700K AMD A10-5800K AMD A10-7700K vs AMD A10-5800K
AMD A10-5800K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top