Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8300T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-8300T

Bộ xử lý Intel Core i3-8300T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-8300T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket LGA 1151-2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790 7229 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-7400 7217 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 7179 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7251 3410 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351 3410 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351P 3410 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8300T 3408 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Athlon 200GE 3400 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-5557U 3393 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8300 10892 (11%)
11% Complete
AMD FX-8120 10888 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2603 v3 10848 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8300T 10838 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4785T 10727 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4690S 10726 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4590 10726 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
47% Complete
Intel Core i3-8109U 1.69 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1.69 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 5.88 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 5.88 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i3-8300T 5.82 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-4690S 5.72 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8305G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8705G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-8300T 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7167U 37.2 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7100U 37.2 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-8300T Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8300T vs Intel Core i3-8100T
2. Intel Core i3-8300 Intel Core i3-8300T Intel Core i3-8300 vs Intel Core i3-8300T
3. Intel Core i3-8300T Intel Pentium Gold G5500T Intel Core i3-8300T vs Intel Pentium Gold G5500T
4. Intel Core i3-8300T Intel Core i5-7500T Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-7500T
5. Intel Core i3-8300T Intel Core i3-9300T Intel Core i3-8300T vs Intel Core i3-9300T
6. Intel Core i3-8300T Intel Core i5-8250U Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-8250U
7. Intel Core i3-7100 Intel Core i3-8300T Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-8300T
8. Intel Core i3-8300T Intel Core i3-7300 Intel Core i3-8300T vs Intel Core i3-7300
9. Intel Core i3-8300T AMD Athlon II X4 750K Intel Core i3-8300T vs AMD Athlon II X4 750K
10. Intel Core i5-4690S Intel Core i3-8300T Intel Core i5-4690S vs Intel Core i3-8300T
11. Intel Core i3-5005U Intel Core i3-8300T Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-8300T
12. Intel Core i5-8400 Intel Core i3-8300T Intel Core i5-8400 vs Intel Core i3-8300T
13. Intel Core i3-8300T Intel Core i5-9600 Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-9600
14. Intel Core i3-8300T Intel Celeron N3010 Intel Core i3-8300T vs Intel Celeron N3010
15. Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8300T Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-8300T
Intel Core i3-8300T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top